Có 2 kết quả:
指鹿为马 zhǐ lù wéi mǎ ㄓˇ ㄌㄨˋ ㄨㄟˊ ㄇㄚˇ • 指鹿為馬 zhǐ lù wéi mǎ ㄓˇ ㄌㄨˋ ㄨㄟˊ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
making a deer out to be a horse (idiom); deliberate misrepresentation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
making a deer out to be a horse (idiom); deliberate misrepresentation
Bình luận 0