Có 2 kết quả:

指鹿为马 zhǐ lù wéi mǎ ㄓˇ ㄌㄨˋ ㄨㄟˊ ㄇㄚˇ指鹿為馬 zhǐ lù wéi mǎ ㄓˇ ㄌㄨˋ ㄨㄟˊ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

making a deer out to be a horse (idiom); deliberate misrepresentation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

making a deer out to be a horse (idiom); deliberate misrepresentation

Bình luận 0